--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơ đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơ đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơ đời
+
Shameful
Thật dơ đời!
What a shame!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơ đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơ đời"
:
dã dượi
dạ hội
dạy đời
dầu dãi
dầu hôi
dấu hỏi
dây dọi
dậy thì
dẻo dai
dễ dãi
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
dơ đời
:
ShamefulThật dơ đời!What a shame!
+
queo
:
Bent; twistedđoạn tre queoa bent bamboo pipe distoritedbẻ queo câu chuyệnto distort a story
+
yourselves
:
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mìnhyou mush wash yourself mày phải tắm rửa điyou yourself said so; you said so yourself chính anh đã nói thếyou are not quite yourself today hôm nay anh không được bình thườnghelp yourself to some more meat mời anh xơi thêm thịthow's yourself? (từ lóng) còn anh có khoẻ không?be yourself! hãy trấn tĩnh lại!
+
teddy bear
:
con gấu bông (đồ chơi trẻ con)
+
dd
:
bằng tiến sỹ tôn giáo